Có 3 kết quả:
兼具 jiān jù ㄐㄧㄢ ㄐㄩˋ • 艰巨 jiān jù ㄐㄧㄢ ㄐㄩˋ • 艱巨 jiān jù ㄐㄧㄢ ㄐㄩˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to combine
(2) to have both
(2) to have both
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) arduous
(2) terrible (task)
(3) very difficult
(4) formidable
(2) terrible (task)
(3) very difficult
(4) formidable
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) arduous
(2) terrible (task)
(3) very difficult
(4) formidable
(2) terrible (task)
(3) very difficult
(4) formidable
Bình luận 0